Chào mừng bạn đến với diễn đàn Chia sẻ kiến thức. Chỉ có thành viên của diễn đàn mới có thể được hưởng toàn bộ quyền lợi của diễn đàn. Chúc các bạn có những phút giây giải trí thật lành mạnh tại diễn đàn Chia sẻ kiến thức!!!
Vui lòng ĐĂNG NHẬP để xem tiếp. Hoặc ĐĂNG KÝ tài khoản mới để cùng tham gia thảo luận với các thành viên của diễn đàn
Class 8B - We are Family
Chào mừng bạn đến với diễn đàn Chia sẻ kiến thức. Chỉ có thành viên của diễn đàn mới có thể được hưởng toàn bộ quyền lợi của diễn đàn. Chúc các bạn có những phút giây giải trí thật lành mạnh tại diễn đàn Chia sẻ kiến thức!!!
Vui lòng ĐĂNG NHẬP để xem tiếp. Hoặc ĐĂNG KÝ tài khoản mới để cùng tham gia thảo luận với các thành viên của diễn đàn
Class 8B - We are Family
.:_:. Chào mừng tất cả các bạn đến với diễn đàn của lớp 8B, Trường THCS Lê Quý Đôn, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai .:_:.
Posts : 371 Points : 25185 Thanked : 2 Ngày tham gia : 08/11/2011 Tuổi : 24 Đến từ : Angel City
Posts : 371
Points : 25185
Thanked : 2
Ngày tham gia : 08/11/2011
Tuổi : 24
Đến từ : Angel City
Tiêu đề: Những từ tiếng Anh dài nhất Sun Nov 13, 2011 10:06 pm
Tác giả Chang Lee Peng của trang Writinghood đã lập một danh sách 12 từ mà ông cho là khó phát âm nhất trong tiếng Anh.
1- Honorificabilitudinitatibus Từ này có 27 ký tự, xuất hiện trong tác phẩm “Love's Labour's Lost” của Shakespeare, với nghĩa là “vinh quang”.
2 - Antidisestablishmentarianism Từ này gồm 28 ký tự, có nghĩa là “sự phản đối việc tách nhà thờ ra khỏi nhà nước”. Thủ tướng Anh William Ewart Gladstone (1809- 1898) đã từng trích dẫn từ này trong một bài diễn văn.
3 - Floccinaucihihilipilification Từ này gồm 29 ký tự, có nghĩa là “hành động hay thói quen từ chối giá trị của một số thứ nhất định”.
4 - Supercalifragilisticexpialidocious Từ này gồm 34 ký tự, xuất hiện trong bộ phim “Marry Poppins”, và mang nghĩa là “tốt”. 5 - Hepaticocholecystostcholecystntenterostomy Từ này gồm 42 ký tự, xuất hiện trong cuốn “Từ điển y khoa”, do tác giả Gao De biên soạn. Đây là một thuật ngữ dùng trong phẫu thuật, có nghĩa là phẫu thuật đặt ống nhân tạo giữa ruột với túi mật.
6 - Pneumonoultramicroscopicsilicovolcanoconiosis Từ này gồm 45 ký tự, xuất hiện trong phiên bản thứ 8 của từ điển Webster, có nghĩa là “bệnh ho dị ứng do hít phải nhiều bụi”.
7 - Antipericatametaanaparcircumvolutiorectumgustpoops Từ này gồm 50 ký tự, tên một cuốn sách cổ của tác giả người Pháp.
8 - Osseocaynisanguineoviscericartilagininervomedullar y Từ dài 51 ký tự này là một thuật ngữ liên quan đến ngành giải phẫu học. Nó từng xuất hiện trong cuốn tiểu thuyết “Headlong Hall” của một nhà văn người Anh.
9 - Aequeosalinocalcalinoceraceoaluminosocupreovitriol ie Từ này dài 52 ký tự, là sáng tạo của giáo sư-bác sỹ Edward Strother người Anh, dùng để chỉ thành phần cấu tạo của loại nước khoáng tìm thấy tại Anh.
10 - Bababadalgharaghtakamminarronnconnbronntonnerronnt uonnthunntrovarrhounawnskawntoohoohoordenenthurnuk . Dài đúng 100 ký tự, từ này xuất hiện trong cuốn “Finnegan wake” của tác giả Andean James Joyce (1882- 1942) người Ai Len.
Từ tiếng Anh gồm 182 ký tự này có xuất xứ từ tiếng Hy Lạp, trong vở hài kịch “Ecclesiazusae” của tác giả Aristophanes (448- 385) người Hy Lạp. Từ này mang nghĩa là các loại thức ăn nhiều gia vị chế biến từ rau và thịt bò.
12 - Từ dài kinh khủng dưới đây có tổng cộng 1913 ký tự: Methionylglutaminylarginyltyrosyglutamylserylleu-cylphenylalanylalanylglutaminyleucyllysylglutamy-larginyllysylglutamylglycyla-anylphenylalanylvalylprolyphenylalanYlvalythre-nylleucylglycylaspartylprolylglycylisoleucylg-utamylglutaminylsErylleucyllysylisoleucy-aspartylthreonylleucylIsoleucylglutamy-alanylglycylalanylasparthlalanylleucylg-lutamylleucylglycylisoleucylprolylphenylalanylse-Rylaspartylprolylleucylalanylaspartylglycylp-RolylthreOnylisoleucylglutaminylasPfraginylal-anylthreonylleucylarfinylalanylphenylalanylalany-alanylglycylvalythreonylprolylalanylglutaminy-lcysteinylphenylalanylglutamylmethionylleucy-lalanylleuOylisoleucylarginylglutaminy- lysyhistidylprolylthreonylisoleucylproly-lisoleucylglycylleucylmethionyltyrosylalany-lasparaginylleucylvalylphenylalanylasparaginy-llysyglycylisoleucylaspartylglutamylphenylalany-lthrosylalanylglutaminylcsteinylglutamyllysylva-lylglycylvalylaspartylserylvalylleucylvalylalny- aspartylvalylprolylvalylglUtaminylglutamylsery- alanylprolylphenylalanylarginylglutaminylalany- alanylleucylarginylhistidylasparaginyvalylalany-lprolylisoleucylprolylisoleucylphenylalanylisoleuc y-lphenylalanylisoleucylcysteinylprolylprolylasparty lalany-laspartylaspartylaspartylleucylleucylarginy-glutaminylisoleucylalanylseryltyrosylglycy-larginylglycyltyrosylthreonyltyrOsylleucyl-leucylserylarginylalanylglycylvalylthreony-lglycylalanylglutamYlasparainylarginylalany-lalanylleucylprolylleucylasparaginylhistidy-lleucylValylalanyllysylleucyllysylglutamy-ltyrosylasparaginylalanylalanylprolylpro-lylleucylglutaminylglgycylphenylalanylglycy-lisoleucylserylalanylprolylaspartylglutaminy-lvalyllysylalanylalanylisoleucylaspartylalany-lglycylalanylalanylglycylalanylisoleucylsery-lglycylserylalanylisoleucylvalyllysylisoIeucy-lisoleucylglutamylglutaminylHistidylasparaginy-liSoleucylglutamylprolylglutamyllysylmethionyl-leucylalanylalanylleucyllysylvalylphenylalany- alylglutaminylprolylmethionlysylalanylalanylt-hreonylarginylserine
Nghĩa: Những ký tự liên tiếp dài loằng ngoằng trên là tên hoá học của một chất chứa 267 loại amino acid enzyme.
Gliscor
Posts : 371 Points : 25185 Thanked : 2 Ngày tham gia : 08/11/2011 Tuổi : 24 Đến từ : Angel City
Posts : 371
Points : 25185
Thanked : 2
Ngày tham gia : 08/11/2011
Tuổi : 24
Đến từ : Angel City
Tiêu đề: Re: Những từ tiếng Anh dài nhất Sun Nov 13, 2011 10:07 pm